Có 2 kết quả:
熒光棒 yíng guāng bàng ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄅㄤˋ • 荧光棒 yíng guāng bàng ㄧㄥˊ ㄍㄨㄤ ㄅㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) glow stick
(2) light stick
(2) light stick
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) glow stick
(2) light stick
(2) light stick
Bình luận 0